Mã màu
Bảng giá tôn
5.0/5 (2 votes)
Loại sóng
-
Bảng giá tôn
Đại lý tôn Sông Hồng Hà, xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tôn cập nhật mới nhất. Mọi thông tin quý khách hàng vui lòng liên hệ: 0933 144 555 - 0939 066 130 để được tư vấn báo giá chi tiết.
1. Bảng báo giá tôn
Bảng báo giá tôn chính hãng, cập nhật từ các nhà máy tôn, mọi thông tin đặt hàng và nhận báo giá quý khách hàng vui lòng liên hệ: 0933 144 555 hoặc 0939 066 130.
BẢNG BÁO GIÁ TÔN LANH KHÔNG MÀU TỪ NHÀ MÁY SÔNG HÔNG HÀ Hotline: 0939 066 130 - 0933 144 555 | ||
ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ |
Sóng tròn, sóng vuông,la phông Chiều dài cắt theo yêu cầu quý khách hàng 0939 066 130 0933 144 555 Mr Vân |
(ĐO THỰC TẾ) | (KHỔ 1,07M) | |
2 dem 80 | 49 | |
3 dem 00 | 51 | |
3 dem 20 | 52 | |
3 dem 50 | 54 | |
3 dem 80 | 59 | |
4 dem 00 | 61 | |
4 dem 30 | 66 | |
4 dem 50 | 69 | |
4 dem 80 | 74 | |
5 dem 00 | 76 | |
6 dem 00 | 93 |
BẢNG GIÁ TÔN CÁCH NHIỆT | ||
Độ dày | Trọng lượng | Giá |
Đo thực tế | (KG/M) | (Khổ 1,07M) |
3 dem | 2.5kg/m | 125 |
3.5 dem | 3kg/m | 133 |
4 dem | 3.5kg/m | 148 |
4.5 dem | 3.9kg/m | 157.5 |
5 dem | 4.4kg/m | 167 |
BẢNG GIÁ TÔN GIẢ NGÓI(SÓNG NGÓI) | |||
Màu sắc | Độ dày | Tôn 1 lớp sóng ngói | Tôn cách nhiệt pu Sóng Ngói |
Đỏ đậm, Xanh rêu, Xanh dương, Xanh ngọc, Trắng sữa, | 0.35 | 131 | |
0.4 | 141 | 269 | |
0.45 | 159 | 287 | |
0.5 | 171 | 299 | |
0.42 | 164 | 292 | |
Đỏ, Đen | 0.47 | 176 | 304 |