Thép đặc
Thép đặc là vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, nhờ vào độ bền và tính linh hoạt của nó. Với các loại thép từ thép carbon, thép hợp kim đến thép không gỉ, thép đặc đáp ứng được các yêu cầu đa dạng của thị trường.
Tuy có nhược điểm như trọng lượng nặng và chi phí cao, nhưng với những ưu điểm vượt trội về độ bền và tính ứng dụng, thép đặc vẫn là sự lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực.
1. Tổng quan về thép đặc
1.1 Các tiêu chuẩn kỹ thuật của thép đặc
- Tiêu chuẩn ASTM (Mỹ): Được áp dụng phổ biến cho các loại thép dùng trong công nghiệp chế tạo và xây dựng.
- Tiêu chuẩn JIS (Nhật Bản): Dùng cho thép có độ bền cao, chất lượng ổn định.
- Tiêu chuẩn TCVN (Việt Nam): Đảm bảo chất lượng cho thép đặc trong nước.
1.2 Phân loại thép đặc
- Thép carbon: Loại thép có hàm lượng carbon cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và độ bền cao.
- Thép hợp kim: Được tạo ra bằng cách thêm các nguyên tố như chrome, molypden, niken vào thép carbon để tăng tính năng chịu mài mòn, chống ăn mòn và độ dẻo dai.
- Thép không gỉ (inox): Loại thép hợp kim có hàm lượng chrome cao, có khả năng chống gỉ sét và ăn mòn tốt, thường được dùng trong các môi trường khắc nghiệt.
- Thép tròn đặc: Có hình dạng tròn, thường dùng trong cơ khí chế tạo, làm trục máy, bánh răng, v.v.
Thép tròn đặc
- Thép vuông đặc: Có tiết diện hình vuông, được sử dụng trong các kết cấu chịu lực cao hoặc làm phụ kiện trong xây dựng.
Thép vuông đặc
- Thép phôi đặc: Là loại thép nguyên liệu, dùng để chế tạo các sản phẩm thép khác.
1.3 Ứng dụng của thép đặc
- Ngành cơ khí chế tạo: Thép đặc thường được dùng để gia công các chi tiết máy như trục, bánh răng, ốc vít, và các bộ phận yêu cầu độ chính xác cao.
- Công nghiệp xây dựng: Thép đặc đóng vai trò quan trọng trong các cấu trúc chịu lực, như cột, dầm, và móng trong các công trình xây dựng lớn.
- Công nghiệp nặng: Được sử dụng trong sản xuất các máy móc hạng nặng, như máy móc công nghiệp, công trình và các thiết bị khai thác.
- Công nghiệp quốc phòng: Thép đặc có mặt trong việc sản xuất vũ khí, xe tăng, và các thiết bị quân sự khác.
- Ngành sản xuất thiết bị gia dụng: Thép không gỉ được dùng để sản xuất các thiết bị gia dụng như dao kéo, nồi, chảo, và các sản phẩm chịu nhiệt khác.
1.4 Ưu điểm của thép đặc
- Độ bền cao: Thép đặc có khả năng chịu lực và mài mòn tốt, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong công nghiệp và xây dựng.
- Khả năng gia công tốt: Thép đặc dễ dàng được cắt, uốn, khoan, và gia công thành các chi tiết máy với độ chính xác cao.
- Tính đa dụng: Với nhiều loại thép đặc khác nhau, sản phẩm này có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp từ chế tạo máy móc cho đến sản xuất hàng tiêu dùng.
- Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt là thép không gỉ, loại thép này có khả năng chống lại gỉ sét và ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt.
1.5 Nhược điểm của thép đặc
- Trọng lượng nặng: Vì là thép nguyên khối, thép đặc có trọng lượng rất lớn, dẫn đến việc khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt.
- Chi phí cao: So với các loại thép rỗng hoặc thép nhẹ, thép đặc thường có chi phí sản xuất và gia công cao hơn.
- Khó thay đổi kích thước: Do tính chất đặc nguyên khối, việc gia công thép đặc để thay đổi kích thước thường tốn nhiều thời gian và công sức.
2. Bảng giá thép đặc mới nhất 2024
Bảng giá thép đặc có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, chủng loại thép, kích thước, và biến động của thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo cho thép đặc, nhưng để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với tôn thép Sông Hồng Hà để được nhân viên chúng tôi tư vấn và gửi bảng giá được cập nhật mới nhất hôm nay.
Loại thép đặc | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Thép tròn đặc | Φ16 | 18,500 | 65,000 |
Thép tròn đặc | Φ20 | 18,500 | 85,000 |
Thép tròn đặc | Φ25 | 18,500 | 110,000 |
Thép vuông đặc | 20×20 | 19,000 | 90,000 |
Thép vuông đặc | 30×30 | 19,000 | 135,000 |
Thép vuông đặc | 50×50 | 19,000 | 230,000 |
Thép đặc không gỉ (inox) | Φ20 | 85,000 | 320,000 |
Thép đặc không gỉ (inox) | Φ30 | 85,000 | 450,000 |
Lưu ý:
- Đơn giá có thể thay đổi: Tùy thuộc vào thời điểm, biến động thị trường và nhà cung cấp.
- Chi phí vận chuyển và thuế: Bảng giá trên chưa bao gồm phí vận chuyển và thuế VAT.
- Thép không gỉ (inox) thường có giá cao hơn thép carbon hoặc thép hợp kim do tính năng chống gỉ sét và độ bền vượt trội.
- Giá gốc từ nhà máy.
- Có nhiều chính sách ưu đãi cũng như chiết khấu cho đối tác khách hàng
- Hỗ trợ giao hàng tận nơi
- Cam kết đầy đủ mọi giấy tờ khi mua hàng