Trang chủ

Giới thiệu

Tôn Hoa Sen

Tôn Đông Á

Tôn Phương Nam

Bảng giá tôn

Bảng Giá Thép

Vật liệu XD

Liên hệ

Mã màu

Panel lợp mái

5.0/5 (1 votes)

Tấm Panel lợp mái là gì? Ưu điểm và ứng dụng trong xây dựng của tấm Panel lợp mái? Tham khảo bảng giá tấm Panel lợp mái mới nhất 2023 tại Công ty tôn thép Sông Hồng Hà.

Loại sóng

Trên thị trường xây dựng hiện nay, tấm panel mái đang trở thành một giải pháp phổ biến và hiệu quả cho việc che phủ và bảo vệ mái các công trình xây dựng. Với tính năng chống thấm, cách nhiệt, và độ bền cao, tấm panel mái đã trở thành sự lựa chọn ưu việt cho nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho và nhiều công trình công nghiệp khác.

Tấm panel mái không chỉ mang lại sự bảo vệ cho mái nhà mà còn tạo nên một lớp vỏ bền chắc, giúp hạn chế sự xâm nhập của nước mưa, nhiệt độ cao, tia cực tím và các yếu tố thời tiết khác. Đồng thời, tấm panel mái còn có khả năng cách âm, cách nhiệt, tạo một môi trường thoáng mát và tiết kiệm năng lượng.

Trên thực tế, tấm panel mái không chỉ là một giải pháp chống thấm và bảo vệ cho mái nhà, mà còn là một yếu tố quan trọng trong việc tạo nên vẻ đẹp và phong cách cho công trình xây dựng. Bạn có thể tận dụng tính đa dạng về màu sắc, hoa văn và kết cấu của tấm panel mái để tạo điểm nhấn và phong cách riêng cho mái nhà của bạn.

1. Tấm panel mái là gì

Tấm panel mái là một loại vật liệu xây dựng được sử dụng để che phủ và bảo vệ mái của các công trình như nhà dân dụng, nhà xưởng, nhà kho, và các công trình công nghiệp khác. Tấm panel mái thường được làm từ các vật liệu như thép, nhựa composite, nhôm, hay các vật liệu kết hợp khác.

Tấm panel mái có thiết kế đặc biệt để có khả năng chống thấm nước, chống rỉ sét, chống tia cực tím, cách nhiệt, và chịu được các yếu tố thời tiết khắc nghiệt. Loại vật liệu được sử dụng và cấu trúc của tấm panel mái có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và mục đích sử dụng của công trình.

Tấm panel mái thường có kích thước và hình dạng chuẩn, giúp dễ dàng lắp đặt và gắn kết với nhau. Một số tấm panel mái cũng được thiết kế có khả năng khóa kín, giúp ngăn nước và bụi bẩn xâm nhập vào mái.

Lợi ích của tấm panel mái bao gồm khả năng chịu lực tốt, bền vững, dễ lắp đặt, đa dạng về kiểu dáng và màu sắc, cách âm và cách nhiệt tốt, và dễ bảo trì. Tấm panel mái cũng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu thiết kế và phong cách của công trình.

Khi lựa chọn tấm panel mái, cần xem xét các yếu tố như chất lượng vật liệu, khả năng chống thấm, khả năng cách nhiệt, độ bền, và yêu cầu kỹ thuật của công trình để đảm bảo tính ổn định và hiệu quả sử dụng. Cần tư vấn từ các chuyên gia hoặc nhà cung cấp uy tín để chọn loại tấm panel mái phù hợp nhất.

2. Cấu tạo của tấm panel lợp mái

Về cấu tạo, tấm lợp panel mái thường có 3 lớp:

- Lớp tôn mặt trên:

+ Có cấu tạo từ một loại tôn mạ kẽm đặc biệt và được phun phủ 1 lớp sơn tĩnh điện, độ dày từ 0.3 - 0.6mm.

+ Lớp tôn này giúp chịu lực, chống ẩm, hút nước và bảo vệ lớp cách nhiệt ở bên trong.

+ Phần tôn mặt ngoài sẽ có thiết kế gân sóng để giúp thoát nước tốt hơn. 

- Lớp lõi giữa:

Phần lõi ở giữa được làm từ các loại xốp hoặc len cách âm, cách nhiệt như tấm PU, panel PIR, tấm EPS, xốp XPS, panel rockwool (bông khoáng), glasswool (bông thủy tinh)...

+ Lớp này có tác dụng làm giảm âm thanh, giảm lực tác động, duy trì nhiệt độ phù hợp cho công trình.

+ Phần lõi có độ dày đa dạng từ 50 - 200mm, đáp ứng hầu hết nhu cầu nhà dân dụng và nhà xưởng công nghiệp.

- Lớp tôn mặt dưới:

Cấu tạo lớp tôn dưới cũng tương tự như lớp tôn mặt trên về chất liệu, kích cỡ,... Tuy nhiên, phần tôn này không có các lớp sóng như mặt trên mà được thiết kế phẳng hoặc vân sóng nhẹ.

3. Ưu điểm của tấm panel lợp mái

Tấm panel lợp mái là một giải pháp phổ biến và được ưa chuộng trong việc xây dựng và lợp mái các công trình. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của tấm panel lợp mái:

  • Độ bền cao

Tấm panel lợp mái thường được làm từ các vật liệu chất lượng, như thép hoặc nhôm, có khả năng chịu lực và chống lại tác động của thời tiết khắc nghiệt. Điều này đảm bảo rằng mái nhà sẽ có tuổi thọ lâu dài và không bị hư hỏng dễ dàng.

  • Khả năng chống thấm tốt

Tấm panel lợp mái được thiết kế để có khả năng chống thấm nước cao, ngăn ngừa sự xâm nhập của nước mưa vào trong công trình. Điều này giúp bảo vệ mái nhà và các khu vực bên trong khỏi sự ẩm ướt và hư hỏng.

  • Cách âm và cách nhiệt

Tấm panel lợp mái có khả năng cách âm và cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu tiếng ồn từ mưa, gió và các yếu tố bên ngoài. Ngoài ra, chúng cũng giữ được nhiệt độ ổn định bên trong công trình, giúp tiết kiệm năng lượng và tạo cảm giác thoáng mát.

  • Lắp đặt dễ dàng

Tấm panel lợp mái được thiết kế có kích thước chuẩn và hệ thống khóa thông minh, giúp quá trình lắp đặt nhanh chóng và tiết kiệm thời gian. Điều này làm giảm công sức và chi phí lao động trong quá trình xây dựng.

  • Đa dạng về kiểu dáng và màu sắc

Tấm panel lợp mái có sẵn trong nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, cho phép bạn tùy chọn theo phong cách và ý thích cá nhân. Điều này giúp tạo điểm nhấn và tạo nên vẻ đẹp cho mái nhà và toàn bộ công trình.

  • Dễ bảo trì

Tấm panel lợp mái thường không đòi hỏi nhiều công việc bảo trì, và việc vệ sinh và kiểm tra định kỳ đơn giản.

  • Nhẹ và tiết kiệm vật liệu

Tấm panel lợp mái thường có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên cấu trúc mái nhà và giảm chi phí vật liệu xây dựng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công trình có yêu cầu về trọng lượng như nhà xưởng và nhà kho.

  • Kiểm soát nhiệt độ

Tấm panel lợp mái có khả năng cách nhiệt tốt, giúp kiểm soát nhiệt độ bên trong công trình. Điều này có thể giảm sự tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và giữ cho không gian bên trong mát mẻ hơn, đồng thời giảm chi phí làm mát trong quá trình sử dụng.

  • Khả năng chống cháy

Tấm panel lợp mái thường được xử lý chống cháy, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Điều này mang lại an toàn cao hơn cho công trình và bảo vệ tài sản bên trong.

  • Tuỳ chọn linh hoạt về kích thước

Tấm panel lợp mái có sẵn trong nhiều kích thước khác nhau, từ các tấm nhỏ đến các tấm lớn, giúp phù hợp với yêu cầu và thiết kế của từng công trình. Việc có sự linh hoạt trong kích thước giúp tối ưu hóa việc sử dụng vật liệu và giảm thiểu lãng phí.

4. Các loại tấm panel lợp mái

Các loại tấm panel mái được sử dụng phổ biến hiện nay gồm:

4.1 Tấm panel PU lợp mái

Tấm PU cách nhiệt mái được cấu tạo chính từ lõi PU (Polyurethane) có thể chịu lực va đập lớn, độ bền cao, đàn hồi tốt, chống cháy hiệu quả. Lớp xốp PU giúp mái panel có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và ứng dụng linh hoạt cho nhiều công trình khác nhau.

Hai lớp ngoài được làm từ tôn mạ kẽm với độ dày từ 0.3mm - 0.6mm, có khả năng chống hút ẩm, chống oxi hóa. Mái panel PU được sử dụng cho nhiều công trình như trường học, trung tâm chế xuất, phòng thí nghiệm, nhà dân dụng,...

4.2 Tấm panel EPS mái


Tấm Panel EPS là vật liệu lợp mái được ứng dụng phổ biến hiện nay. Cấu tạo sản phẩm gồm 2 lớp tôn mạ kẽm bên ngoài sơn Polyester cho khả năng chống thấm hoàn hảo. Các nếp sóng thuận tiện cho việc bơm thoát nước mỗi khi trời mưa, đa dạng về kích cỡ cho quý khách hàng lựa chọn.

Ở giữa là lớp mút xốp EPS (Expan Polystyrene) với kết cấu từ hạt nhựa và các nguyên tử cacbon, hydro. Qua đó giúp sản phẩm có khả năng chống cháy, cách nhiệt, cách âm tuyệt vời.

Lớp xốp ở giữa được thiết kế hoàn toàn vừa khít với lớp tôn bên ngoài, ngăn chặn được nấm mốc, vi khuẩn cho panel bên trong. 

Tấm panel EPS lợp mái được ứng dụng trong nhà xưởng, văn phòng, trường học,...

4.3 Tấm mái panel Glasswool


Tấm Panel Glasswool là sản phẩm có lớp lõi làm từ len cách nhiệt, có khả năng chống chịu lực tốt. Phần lõi làm từ các hạt thủy tinh vô cơ thân thiện với môi trường, không gây hại cho sức khỏe con người.

Cấu tạo tấm tôn bên ngoài có các khe rãnh, bước sóng giúp thoát nước dễ dàng. 

Tấm panel lợp mái này có độ dài tiêu chuẩn từ 0.3 - 0.6mm, đáp ứng được mọi công trình xây dựng như: nhà ở dân dụng, nhà xưởng, văn phòng,...

4.4 Tấm mái panel Rockwool


Tấm panel Rockwool lợp mái là vật liệu có lớp giữa dạng lõi len cách nhiệt. Có ưu điểm chống hút ẩm, chống thấm, chống cháy, cách nhiệt, cách âm rất tốt.

Lớp tôn bên ngoài được sơn một lớp tĩnh điện chống nước, có khả năng chịu lực tốt. Đáp ứng được các điều kiện môi trường khắc nghiệt như thời tiết thất thường, mức nhiệt độ cao,...

Sản phẩm được sử dụng trong thi công nhà ở, trung tâm thương mại, nhà xưởng công nghiệp,...

5. Bảng báo giá Panel lợp mái

Công ty Tôn Thép Sông Hồng Hà xin gửi đến quý khách hàng bảng giá Panel lợp mái mới nhất 2023. 


Sản phẩm

Độ dày panel/

lớp sóng tôn

Đơn giá (VNĐ)

Tấm panel mái EPS

50mm

327.000

340.000

339.000

349.000

75mm

350.000

362.000

360.000

371.000

100mm

375.000

386.000

385.000

396.000

Tấm panel mái PU

6 sóng

268.000

263.000

Liên hệ

Liên hệ

11 sóng

271.000

267.000

Liên hệ

Liên hệ

Tấm panel mái Glasswool (bông thủy tinh)

50mm

Liên hệ

75mm

Liên hệ

100mm

Liên hệ

Tấm panel mái Rockwool (bông khoáng)

50mm

Liên hệ

75mm

Liên hệ

100mm

Liên hệ


Giá Panel lợp mái sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại tôn mà khách hàng chọn là loại nào. 
  • Kích thước của tấm panel mà khách hàng cần là bao nhiêu? 
  • Địa chỉ cung cấp tấm panel, mỗi địa chỉ sẽ có giá bán khác nhau.

Để tìm được báo giá chính xác và hợp lý nhất quý khách hàng hãy liên hệ với Công ty Tôn Thép Sông Hồng Hà qua hai số hotline: 0933.144.555 – 0939.066.130. Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng của chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách hàng báo giá tấm panel lợp mái tốt nhất so với các địa chỉ khác trên thị trường hiện nay.

6. Địa chỉ bán tấm Panel lợp mái chính hãng, uy tín

Công ty TNHH VLXD Sắt Thép Sông Hồng Hà là đơn vị hàng đầu chuyên phân phối tấm panel lợp mái cách nhiệt, cách âm, chống cháy với chất lượng vượt trội. Đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm phong cách làm việc chuyên nghiệp, chu đáo chắc chắn sẽ làm hài lòng quý khách hàng. 

Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm đảm bảo chính hãng, chất lượng hoàn hảo và mang đến cho khách hàng mức giá panel lợp mái cách nhiệt cạnh tranh ưu đãi nhất.

Thông tin liên hệ:

  • Đặt hàng: 0939 066 130 - 0933 144 555.
  • Email: thepsonghongha@gmail.com
  • VPGG: 27/4U Xuân Thới Thượng 6, Ấp Xuân Thới Đông 1, Xã Xuân Thới Đông, Hóc Môn, TPHCM
  • CN 1: 305 Ấp Mới 1, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, TPHCM
  • CN 2: 25A Đường CN6, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM
  • CN 3: 755 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, Quận 9, TPHCM
0939.066.130